1. allow (v)
/əˈlaʊ/
cho phép
2. announce (v)
/əˈnaʊns/
thông báo
3. beside (prep)
/bɪˈsaɪd/
bên cạnh
4. condition (n)
/kənˈdɪʃ.ən/
tình trạng
5. difference (n)
/ˈdɪf.ɚ.əns/
sự khác biệt
6. divide (v)
/dɪˈvaɪd/
chia
7. famous (adj)
/ˈfeɪ.məs/
nổi tiếng
8. force (n)
/fɔːrs/
sức mạnh
9. harm (n)
/hɑːrm/
làm hại
10. lay (v)
/leɪ/
đặt, để, nằm
11. peace (n)
/piːs/
hòa bình, sự yên bình
12. prince (n)
/prɪns/
hoàng tử