1. against (prep)
/əˈɡenst/
chống lại
2. beach (n)
/biːtʃ/
bờ biển, bãi biển
3. damage (v)
/ˈdæm.ɪdʒ/
làm hỏng, làm tổn hại
4. fix (v)
/fɪks/
sửa chữa
5. frank (adj)
/fræŋk/
thẳng thắn
6. island (n)
/ˈaɪ.lənd/
đảo
7. ocean (n)
/ˈoʊ.ʃən/
đại dương
8. perhaps (adv)
/pɚˈhæps/
có lẽ
9. pleasant (adj)
/ˈplez.ənt/
hài lòng
10. rock (n)
/rɑːk/
đá