1. communicate (v)
/kəˈmjuː.nə.keɪt/
giao tiếp
2. crowd (n)
/kraʊd/
đám đông
3. depend (v)
/dɪˈpend/
phụ thuộc
4. dish (n)
/dɪʃ/
đĩa
5. empty (adj)
/ˈemp.ti/
trống rỗng
6. exact (adj)
/ɪɡˈzækt/
chính xác
7. gather (v)
/ˈɡæð.ɚ/
tụ họp, thu thập
8. indicate (v)
/ˈɪn.də.keɪt/
chỉ ra
9. item (n)
/ˈaɪ.t̬əm/
mục
10. tool (n)
/tuːl/
dụng cụ
11. treat (v)
/triːt/
điều trị
12. argue (v)
/ ˈɑːrɡ.juː/
tranh luận, thuyết phục