1. staff (n)
/stæf/
nhân viên
all the people who work for a particular company or organization, or in a particular place
2. speech (n)
/spiːtʃ/
bài phát biểu
a formal talk that a person gives to an audience
3. international (adj)
/ ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/
quốc tế
involving more than one country
4. policy (n)
/ ˈpɑː.lə.si/
chính sách
a set of ideas or a plan of what to do in particular situations that has been agreed to officially by a group of people, a business organization, a government, or a political party
5. social (adj)
/ ˈsoʊ.ʃəl/
xã hội
relating to activities in which you meet and spend time with other people and that happen during the time when you are not working
6. explore (v)
/ ɪkˈsplɔːr/
khám phá
to learn about a new place
7. alive (adj)
/əˈlaɪv/
còn sống
someone or something is not dead
8. bone (n)
/boʊn/
xương
a hard part of the body
9. bother (v)
/ˈbɑː.ðɚ/
làm phiền
to make someone feel worried or upset
10. captain (n)
/ˈkæp.tən/
thuyền trưởng, cơ trưởng
the person who leads a ship or airplane
11. conclusion (n)
/kənˈkluː.ʒən/
phần kết luận
the final part of something
12. doubt (n)
/daʊt/
sự nghi ngờ
a feeling of not being sure
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00