1. advance (v)
/ədˈvæns/
tiến lên
2. athlete (n)
/ˈæθ.liːt/
vận động viên
3. average (adj)
/ˈæv.ɚ.ɪdʒ/
trung bình
4. behavior (n)
/bɪˈheɪ.vjɚ/
hành vi
5. behind (prep)
/bɪˈhaɪnd/
phía sau
6. course (n)
/kɔːrs/
khóa học
7. lower (v)
/ˈloʊ.ɚ/
hạ thấp
8. member (n)
/ˈmem.bɚ/
thành viên
9. passenger (n)
/ˈpæs.ən.dʒɚ/
hành khách
10. poem (n)
/ˈpoʊ.əm/
bài thơ