1. bring (v)
/brɪŋ/
mang
2. castle (n)
/ˈkæs.əl/
lâu đài
3. command (v)
/kəˈmænd/
yêu cầu
4. counsel (v)
/ˈkaʊn.səl/
cố vấn
5. explosion (n)
/ɪkˈsploʊ.ʒən/
sự bùng nổ, vụ nổ
6. jewelry (n)
/ˈdʒuː.əl.ri/
trang sức
7. land (v)
/lænd/
tiếp đất, hạ cánh
8. meteor (n)
/ˈmiː.t̬i.ɔːr/
sao băng
9. monster (n)
/ˈmɑːn.stɚ/
quái vật
10. northern (adj)
/nɔːrθ/
phương bắc