1. abroad (adv)
/əˈbrɑːd/
nước ngoài
2. anger (v)
/ˈæŋ.ɡɚ/
tức giận
3. bride (n)
/braɪd/
cô dâu
4. brief (adj)
/briːf/
ngắn gọn
5. chase (v)
/tʃeɪs/
đuổi bắt
6. disappoint (v)
/ˌdɪs.əˈpɔɪnt/
thất vọng
7. exchange (v)
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
trao đổi
8. fee (n)
/fiː/
phí, lệ phí
9. forever (adv)
/fɔːˈrev.ɚ/
mãi mãi
10. guy (n)
/ɡaɪ/
chàng trai