1. absorb (v)
/əbˈzɔːrb/
hút, hấp thu
2. committee (n)
/kəˈmɪt̬.i/
ủy ban
3. contract (n)
/ˈkɑːn.trækt/
hợp đồng
4. crew (n)
/kruː/
đội (công tác ...)
5. dig (v)
/dɪɡ/
đào
6. dine (v)
/daɪn/
ăn cơm trưa
7. donate (v)
/ˈdoʊ.neɪt/
quyên tặng
8. double (adj)
/ˈdʌb.əl/
gấp đôi
9. elevate (v)
/ˈel.ə.veɪt/
nâng
10. flavor (n)
/ˈfleɪ.vɚ/
hương vị