1. reputation (n)
/rep.jəˈteɪ.ʃən/
uy tín, danh tiếng
the opinion that people have of someone or something, based on past behaviour or character
2. admit (v)
/ ədˈmɪt/
thừa nhận
to agree that something is true, especially unwillingly
3. avoid (v)
/ əˈvɔɪd/
tránh, ngừa
to stay away from someone or something
4. behave (v)
/ bɪˈheɪv/
ứng xử, cư xử
to act in a particular way
5. boss (n)
/ bɑːs/
ông chủ
the person who is in charge of an organization and who tells others what to do
6. fire (v)
/ faɪr/
đốt cháy, đốt (lò)
to use fire or a heat source to burn or oxidize a substance
7. furniture (n)
/ ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/
đồ đạc nội thất
Things such as chairs, tables, beds, cupboards, and other furniture that are put into a house or other building to make it suitable and comfortable for living or working in.
8. opinion (n)
/ əˈpɪn.jən/
ý kiến, quan điểm
a thought or belief about something or someone
9. practice (v)
/ ˈpræk.tɪs/
luyện tập
action rather than thought or ideas
10. punishment (n)
/ ˈpʌn.ɪʃ.mənt/
sự trừng phạt, hình phạt
the act of punishing someone
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00