1. anniversary (n)
/ˌæn.əˈvɝː.sɚ.i/
dịp kỉ niệm
2. arithmetic (n)
/əˈrɪθ.mə.tɪk/
môn số học
3. ashamed (adj)
/əˈʃeɪmd/
hổ thẹn, xấu hổ
4. burst (v)
/bɝːst/
nổ tung, vỡ tung
5. carpenter (n)
/ˈkɑːr.pɪn.t̬ɚ/
thợ mộc
6. couch (n)
/kaʊtʃ/
đi văng
7. drip (v)
/drɪp/
nhỏ giọt
8. fabric (n)
/ˈfæb.rɪk/
vải vóc
9. highlands (n)
/ˈhaɪ.ləndz/
vùng cao nguyên
10. ivory (n)
/ˈaɪ.vɚ.i/
ngà voi