1. bulb (n)
/bʌlb/
bóng đèn tròn
2. bundle (n)
/ˈbʌn.dəl/
bó
3. cattle (n)
/ˈkæt̬.əl/
gia súc
4. flee (v)
/fliː/
chạy trốn
5. graze (v)
/ɡreɪz/
chăn thả
6. greed (n)
/ɡriːd/
tính tham lam
7. herd (n)
/hɝːd/
bầy đàn
8. initiate (v)
/ɪˈnɪʃ.i.eɪt/
khởi xướng
9. lane (n)
/leɪn/
làn đường
10. optimist (n)
/ˈɑːp.tə.mɪst/
người lạc quan
11. parade (n)
/pəˈreɪd/
cuộc diễu hành
12. pave (v)
/peɪv/
lát