1. circulate (v)
/ˈsɝː.kjə.leɪt/
lưu hành
2. consequent (adj)
/ˈkɑːn.sə.kwənt/
hệ quả
3. derive (v)
/dɪˈraɪv/
bắt nguồn
4. drown (v)
/draʊn/
chết chìm, chết đuối
5. dynasty (n)
/ˈdaɪ.nə.sti/
triều đại
6. fraction (n)
/ˈfræk.ʃən/
phần nhỏ
7. frost (n)
/frɑːst/
sương giá
8. illusion (n)
/ɪˈluː.ʒən/
ảo giác
9. invade (v)
/ɪnˈveɪd/
xâm lược
10. lieutenant (n)
/luːˈten.ənt/
trung úy