1. alter (v)
/ˈɑːl.tɚ/
thay đổi
2. aside (adv)
/əˈsaɪd/
qua một bên
3. blend (v)
/blend/
trộn
4. collapse (v)
/kəˈlæps/
đổ, sập, sụp đổ
5. crush (v)
/krʌʃ/
đè nát
6. curve (v)
/kɝːv/
uốn cong
7. disgusting (adj)
/dɪsˈɡʌs.tɪŋ/
kinh tởm
8. drain (n)
/dreɪn/
cống
9. embrace (v)
/ɪmˈbreɪs/
ôm
10. envy (v)
/ˈen.vi/
ghen tỵ