1. basin (n)
/ˈbeɪ.sən/
chậu
2. broom (n)
/bruːm/
chổi lau
3. caterpillar (n)
/ˈkæt̬.ɚ.pɪl.ɚ/
sâu bướm
4. delicate (adj)
/ˈdel.ə.kət/
mong manh
5. handicap (n)
/ˈhæn.dɪ.kæp/
khuyết tật
6. hook (n)
/hʊk/
cái móc
7. hop (v)
/hɑːp/
nhảy lò cò
8. sleeve (n)
/sliːv/
tay áo
9. spine (n)
/spaɪn/
cột sống
10. stain (n)
/steɪn/
vết bẩn