1. alliance (n)
/əˈlaɪ.əns/
liên minh
2. applause (n)
/əˈplɑːz/
tiếng vỗ tay
3. armed (adj)
/ɑːrmd/
vũ trang
4. authoritative (adj)
/əˈθɔːr.ə.t̬ə.t̬ɪv/
có thẩm quyền
5. defense (n)
/dɪˈfens/
phòng thủ
6. detail (n)
/dɪˈteɪl/
chi tiết
7. diverse (adj)
/dɪˈvɝːs/
phong phú
8. enchant (v)
/ɪnˈtʃænt/
mê hoặc
9. equip (v)
/ɪˈkwɪp/
trang bị
10. genre (n)
/ˈʒɑːn.rə/
thể loại