1. autograph (n)
/ˈɑː.t̬ə.ɡræf/
chữ ký
2. bead (n)
/biːd/
hạt
3. brew (v)
/bruː/
pha
4. charm (v)
/tʃɑːrm/
quyến rũ
5. destiny (n)
/ˈdes.tɪ.ni/
vận mạng
6. horn (n)
/hɔːrn/
còi
7. irritable (adj)
/ˈɪr.ə.t̬ə.bəl/
dễ cáu bẳn
8. lag (v)
/læɡ/
tụt lại sau
9. maximize (v)
/ˈmæk.sə.maɪz/
tối đa hóa
10. nightmare (n)
/ˈnaɪt.mer/
cơn ác mộng
11. nutritious (adj)
/nuːˈtrɪʃ.əs/
bổ dưỡng
12. stuff (n)
/stʌf/
đồ đạc