1. accent (n)
/ˈæk.sənt/
giọng
2. basement (n)
/ˈbeɪs.mənt/
tầng hầm
3. blank (adj)
/blæŋk/
trống, trống rỗng
4. blink (v)
/blɪŋk/
chớp mắt
5. choir (n)
/ˈkwaɪ.ɚ/
dàn hợp xướng
6. comic (adj)
/ˈkɑː.mɪk/
hài hước
7. complicate (v)
/ˈkɑːm.plə.keɪt/
làm phức tạp
8. decline (v)
/dɪˈklaɪn/
từ chối
9. errand (n)
/ˈer.ənd/
việc vặt
10. glove (n)
/ɡlʌv/
găng tay
11. hermit (n)
/ˈhɝː.mɪt/
ẩn sĩ
12. justly (adv)
/ˈdʒʌst.li/
vừa phải