1. charity (n)
/ˈtʃer.ə.t̬i/
tổ chức từ thiện
2. commerce (n)
/ˈkɑː.mɝːs/
thương mại
3. condemn (v)
/kənˈdem/
lên án
4. cozy (adj)
/ˈkoʊ.zi/
ấm áp
5. deplete (v)
/dɪˈpliːt/
làm cạn kiệt
6. empire (n)
/ˈem.paɪr/
đế chế
7. goods (n)
/ɡʊdz/
hàng hóa
8. heed (v)
/hiːd/
để ý
9. hitchhike (v)
/ˈhɪtʃ.haɪk/
quá giang
10. mock (v)
/mɑːk/
chế nhạo
11. persecute (v)
/ˈpɝː.sɪ.kjuːt/
ngược đãi
12. pity (n)
/ˈpɪt̬.i/
thương xót