1. barley (n)
/ˈbɑːr.li/
lúa mạch
2. beast (n)
/biːst/
quái thú
3. colonel (n)
/ˈkɝː.nəl/
đại tá
4. contagious (adj)
/kənˈteɪ.dʒəs/
dễ lây lan
5. corpse (n)
/kɔːrps/
tử thi
6. crisis (n)
/ˈkraɪ.sɪs/
khủng hoảng
7. cure (v)
/kjʊr/
chữa trị, chữa khỏi
8. deformed (adj)
/dɪˈfɔːrmd/
biến dạng
9. discriminate (v)
/dɪˈskrɪm.ə.neɪt/
kỳ thị
10. extinguish (v)
/ɪkˈstɪŋ.ɡwɪʃ/
dập tắt