1. analytic (adj)
/ˌæn.əˈlɪt̬.ɪk/
phân tích
2. assert (v)
/əˈsɝːt/
khẳng định
3. bachelor (n)
/ˈbætʃ.əl.ɚ/
người độc thân
4. calculus (n)
/ˈkæl.kjə.ləs/
giải tích
5. celestial (adj)
/sɪˈles.tʃəl/
thiên thể
6. cognitive (adj)
/ˈkɑːɡ.nə.t̬ɪv/
nhận thức
7. collision (n)
/kəˈlɪʒ.ən/
va chạm
8. competent (adj)
/ˈkɑːm.pə.t̬ənt/
có năng lực
9. diploma (n)
/dɪˈploʊ.mə/
bằng cấp
10. excel (v)
/ɪkˈsel/
xuất sắc
11. geology (n)
/dʒiˈɑː.lə.dʒi/
địa chất học
12. harness (v)
/ˈhɑːr.nəs/
khai thác