1. adventure (n)
/ədˈventʃər/
cuộc phiêu lưu
2. balcony (n)
/ˈbælkəni/
ban công
3. disembark (n)
/ˌdɪsɪmˈbɑːrk/
cho hành khách lên bờ
4. embarkation (n)
/ˌembɑːrˈkeɪʃn/
sự tham gia, sự xuống tàu
5. porter (n)
/ˈpɔːr.t̬ɚ/
người khuân vác (hành lý)
6. port of call ()
/ˌpɔːrt əv ˈkɑːl/
cảng ghé, bến dừng
7. relaxation (n)
/ˌriːlækˈseɪʃn/
thư giãn
8. shore excursion (n)
/ʃɔːr ɪkˈskɜːrʒn/
du ngoạn bờ biển
9. tender (n)
/ˈten.dɚ/
tàu truyền tải
10. upper deck (n)
/ˈʌp.ɚ dek/
boong trên