/baɪˈlɪŋ.ɡwəl/
sử dụng hai thứ tiếng, thông thạo hai thứ tiếng, song ngữ

4. clone (n)
/kloʊn/
bản sao

7. dash (v)
/dæʃ/
lao tới

10. gulf (n)
/ɡʌlf/
khoảng cách

11. humanities (n)
/hjuˈmæn·ɪ·t̬iz/
khoa học nhân văn

12. knot (n)
/nɑːt/
nút thắt
|
Thời gian học
00:00
|