/ˈkæn.jən/
hẻm núi

4. creek (n)
/kriːk/
lạch nhỏ

5. drill (n)
/drɪl/
máy khoan

6. executive (n)
/ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/
giám đốc điều hành

8. nasty (adj)
/ˈnæs.ti/
khó chịu, kinh tởm

9. primate (n)
/ˈpraɪ.meɪt/
linh trưởng

11. stereotype (n)
/ˈster.i.ə.taɪp/
định kiến, ấn tượng sâu sắc
|
Thời gian học
00:00
|