/ˈæk.rə.bæt/
diễn viên xiếc

2. advocacy (n)
/ˈæd.və.kə.si/
sự ủng hộ tích cực

3. communal (adj)
/ˈkɑː.mjə.nəl/
tính cộng đồng

4. fluid (adj)
/ˈfluː.ɪd/
dịch lỏng

7. inventive (adj)
/ɪnˈven.t̬ɪv/
có óc sáng tạo, đầy sáng tạo

11. mimic (v)
/ˈmɪm.ɪk/
bắt chước
|
Thời gian học
00:00
|