1. analogy (n)
/əˈnæl.ə.dʒi/
sự tương tự
2. ancestry (n)
/ˈæn.ses.tri/
tổ tiên
3. archer (n)
/ˈɑːr.tʃɚ/
cung thủ
4. conspiracy (n)
/kənˈspɪr.ə.si/
âm mưu
5. earl (n)
/ɝːl/
bá tước
6. fragrant (adj)
/ˈfreɪ.ɡrənt/
thơm
7. funnel (n)
/ˈfʌn.əl/
cái phễu
8. hereditary (adj)
/həˈred.ə.ter.i/
di truyền
9. hymn (n)
/hɪm/
bài thánh ca
10. invert (v)
/ɪnˈvɝːt/
đảo ngược
11. prey (n)
/preɪ/
con mồi
12. procession (n)
/prəˈseʃ.ən/
đám rước