1. allege (v)
/əˈledʒ/
cáo buộc
2. arch (n)
/ɑːrtʃ/
vòm
3. assemble (v)
/əˈsem.bəl/
tập hợp
4. casualty (n)
/ˈkæʒ.ju.əl.ti/
thương vong
5. erect (v)
/ɪˈrekt/
dựng lên
6. foul (adj)
/faʊl/
hôi
7. hectare (n)
/ˈhek.ter/
Héc ta
8. heighten (v)
/ˈhaɪ.t̬ən/
tăng thêm
9. mansion (n)
/ˈmæn.ʃən/
dinh thự
10. outnumber (v)
/ˌaʊtˈnʌm.bɚ/
đông hơn
11. overjoyed (adj)
/ˌoʊ.vɚˈdʒɔɪd/
vui mừng khôn xiết
12. pasture (n)
/ˈpæs.tʃɚ/
đồng cỏ