1. vegetarian (n)
/ˌvedʒ.əˈter.i.ən/
người ăn chay
a person who does not eat meat for health or religious reasons
2. receipt (n)
/rɪˈsiːt/
biên lai, biên nhận
something such as a piece of paper or message proving that money, goods, or information have been received
3. local (adj)
/ˈləʊ.kəl/
địa phương
from, existing in, serving, or responsible for a small area, especially of a country
4. location (n)
/ləʊˈkeɪ.ʃən/
vị trí, nơi chốn
a place or position
5. mushroom (n)
/ˈmʌʃrʊm/
nấm
a fungus with a round flat head and short stem.
6. onion (n)
/ˈʌn.jən/
củ hành
a vegetable with a strong smell and flavour, made up of several layers surrounding each other tightly in a round shape, usually brown or red on the outside and white inside:
7. service (n)
/ˈsɜː.vɪs/
dịch vụ
a system that provides something that the public needs, organized by the government or a private company
8. expert (n)
/ ˈek.spɝːt/
nhà chuyên môn, chuyên gia
a person having a high level of knowledge or skill in a particular subject
9. customer (n)
/ˈkʌs.tə.mɚ/
khách hàng
a person who buys goods or a service
10. regular (adj)
/ˈreɡ.jə.lɚ/
đều đặn, thường xuyên
happening or doing something often
11. similar (adj)
/ ˈsɪm.ə.lɚ/
giống nhau, tương tự
looking or being almost, but not exactly, the same
12. contain (v)
/ kənˈteɪn/
chứa, đựng, bao hàm
to have something inside or include something as a part
13. disease (n)
/ dɪˈziːz/
căn bệnh, dịch bệnh
(an) illness of people, animals, plants, etc., caused by infection or a failure of health rather than by an accident
14. factor (n)
/ ˈfæk.tɚ/
yếu tố, nhân tố
a situation that influences the result of something
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00