1. bathroom (n)
/ˈbæθ.ruːm/
phòng tắm
2. bleach (n)
/bliːtʃ/
chất tẩy trắng
3. boil (v)
/bɔɪl/
đun sôi, luộc
4. bookshelf (n)
/ˈbʊk.ʃelf/
giá sách
5. calligraphy (n)
/kəˈlɪɡ.rə.fi/
thư pháp
6. cave (n)
/keɪv/
cái hang
7. daily (adj)
/ˈdeɪ.li/
hằng ngày
8. décor (n)
/deɪˈkɔːr/
thiết kế nội thất
9. dishwasher (n)
/ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/
máy rửa chén
10. dramatic (adj)
/drəˈmæt̬.ɪk/
kịch
11. freezer (n)
/ˈfriː.zɚ/
tủ đông
12. heat (v)
/hiːt/
đun nóng, sưởi ấm
13. highway (n)
/ˈhaɪ.weɪ/
xa lộ