1. ashtray (n)
/ˈæʃ.treɪ/
cái gạt tàn
2. clubbing (n)
/ˈklʌb.ɪŋ/
câu lạc bộ
3. crumpled (adj)
/ˈkrʌm.pəld/
vò nát, nhàu nát
4. disco (n)
/ˈdɪs.koʊ/
vũ trường
5. foreigner (n)
/ˈfɔːr.ə.nɚ/
người nước ngoài
6. generalisation (n)
/ˌdʒen.ə r.əl.əˈzeɪ.ʃən/
sự khái quát
7. have (v)
/hæv/
có
8. hug (v)
/hʌɡ/
ôm
9. isle (n)
/aɪl/
đảo
10. karaoke (n)
/ˌker.iˈoʊ.ki/
karaoke
11. outrageous (adj)
/ˌaʊtˈreɪ.dʒəs/
quá chừng, thái quá
12. perfectly (adv)
/ˈpɝː.fekt.li/
hoàn hảo, hoàn toàn