1. balloon (n)
/bəˈluːn/
bóng bay
2. container (n)
/kənˈteɪ.nɚ/
thùng/ hộp đựng hàng
3. contender (n)
/kənˈten.dɚ/
đối thủ
4. give (v)
/ɡɪv/
đưa cho, tặng
5. globalisation (n)
/ˌɡləʊbəlɪˈzeɪʃən/
sự toàn cầu hóa
6. illuminate (v)
/ɪˈluː.mə.neɪt/
chiếu sáng
7. initially (adv)
/ɪˈnɪʃ.əl.i/
ban đầu
8. possible (adj)
/ˈpɑː.sə.bəl/
khả thi
9. shipping (n)
/ˈʃɪp.ɪŋ/
việc vận chuyển hàng bằng tàu thủy
10. standardise (v)
/ˈstæn.dɚ.daɪz/
tiêu chuẩn hóa
11. step (n)
/step/
bước
12. struggle (n)
/ˈstrʌɡ.əl/
sự đấu tranh, cuộc đấu tranh