1. ad (n)
/æd/
sự quảng cáo
2. alternative (adj)
/ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/
thay thế
3. banner (n)
/ˈbæn.ɚ/
biểu ngữ
4. bridegroom (n)
/ˈbraɪd.ɡruːm/
chú rể
5. campaign (v)
/kæmˈpeɪn/
tham gia chiến dịch
6. carnival (n)
/ˈkɑːr.nə.vəl/
lễ hội hóa trang
7. charge (v)
/tʃɑːrdʒ/
tính giá, đòi trả
8. clash (v)
/klæʃ/
đụng độ, va chạm
9. co-ordinate (v)
/koʊˈɔːr.dən.eɪt/
điều phối, phối hợp
10. culmination (n)
/ˌkʌl.məˈneɪ.ʃən/
cực điểm, tột độ
11. decoration (n)
/ˌdek.ərˈeɪ.ʃən/
đồ trang trí