1. flexible (adj)
/ˈflek.sə.bəl/
linh hoạt
able to change or be changed easily according to the situation
2. germ (n)
/dʒɝːm/
mầm bệnh, vi trùng
a very small organism that causes disease:
3. speech (n)
/spiːtʃ/
bài phát biểu
a formal talk that a person gives to an audience
4. grant (n)
/grænt/
khoản trợ cấp, khoản tài trợ
an amount of money given especially by the government to a person or organization for a special purpose
5. hygiene (n)
/ ˈhaɪ.dʒiːn/
vệ sinh
the degree to which people keep themselves or their environment clean, especially to prevent disease
6. define (v)
/ dɪˈfaɪn/
định nghĩa
to say what the meaning of something, especially a word, is
7. enable (v)
/ ɪˈneɪ.bəl/
cho phép
to make someone able to do something, or to make something possible
8. determination (n)
/ dɪˌtɝː.mɪˈneɪ.ʃən/
sự xác định, sự định rỏ
the process of finding something out
9. explore (v)
/ ɪkˈsplɔːr/
khám phá
to learn about a new place
10. submit (v)
/səbˈmɪt/
trình, đệ trình
to formally send a document, plan, etc. to a person or group in authority so that they can make a decision about it
11. tribe (n)
/traɪb/
bộ lạc, bộ tộc
a group of people, often of related families, who live together, sharing the same language, culture, and history, especially those who do not live in towns or cities
12. metal (n)
/ˈmet̬.əl/
kim loại
a strong material people use to build things
13. army (n)
/ˈɑːr.mi/
quân đội
a large group of people who fight in wars
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00