1. chemical (n)
/ˈkem.ɪ.kəl/
hóa chất
any basic substance which is used in or produced by a reaction involving changes to atoms or molecules
2. insurance (n)
/ɪnˈʃʊrəns/
bảo hiểm
an arrangement with a company in which you pay them regular amounts of money and they agree to pay the costs, for example, if you die or are ill, or if you lose or damage something
3. controversy (n)
/ ˈkɑːn.trə.vɝː.si/
sự tranh luận, cuộc tranh luận
Many people often disagree or argue about something, usually because it affects or is important to them.
4. rare (adj)
/ rer/
hiếm
not common or frequent; very unusual
5. perceive (v)
/ pɚ-/
nhận thức
to come to an opinion about something, or have a belief about something
6. witness (n)
/ ˈwɪt.nəs/
nhân chứng, bằng chứng
a person who sees an event happening, especially a crime or an accident
7. laundry (n)
/ ˈlɑːn.dri/
chỗ giặt là quần áo, hiệu giặt
a business that washes clothes,sheets, etc. for customers
8. evacuate (v)
/ ɪˈvæk.ju.eɪt/
tháo, làm khỏi tắc
to empty something of its contents, especially the bowels
9. deposit (v)
/ dɪˈpɑː.zɪt/
đặt cọc, gửi
to put something valuable, especially money, in a bank or safe (= strong box or cupboard with locks)
10. motive (n)
/ ˈmoʊ.t̬ɪv/
động lực, động cơ
a reason for doing something
11. prohibit (adj)
/ prəˈhɪb.ɪt/
cấm
to officially forbid something
12. embassy (n)
/ˈem.bə.si/
đại sứ quán
the building that contains the representatives of a foreign country.
13. incident (n)
/ˈɪn.sɪ.dənt/
sự cố
an event that is either unpleasant or unusual
14. premises (n)
/ˈprem.ɪ.sɪz/
cơ sở
the land and buildings owned by someone, especially by a company or organization
15. kill (v)
/kɪl/
giết chết
to cause someone or something to die
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00