1. acronym (n)
/ˈæk.rə.nɪm/
từ viết tắt
2. ASAP (adv)
/ˌeɪ.es.eɪˈpiː/
càng sớm càng tốt
3. bluff (v)
/blʌf/
bịp bợm, lừa gạt
4. conservative (adj)
/kənˈsɝː.və.t̬ɪv/
thận trọng, bảo thủ
5. earth (n)
/ɝːθ/
trái đất
6. gum (n)
/ɡʌm/
kẹo cao su
7. intonation (n)
/ˌɪn.təˈneɪ.ʃən/
âm điệu
8. ladybird (n)
/ˈleɪ.di.bɝːd/
con bọ rùa
9. manhole (n)
/ˈmæn.hoʊl/
hố ga
10. monotonous (adj)
/məˈnɑː.t̬ən.əs/
đơn điệu
11. narcissist (n)
/ˈnɑːr.sə.sɪst/
người ái kỷ
12. pinnacle (n)
/ˈpɪn.ə.kəl/
(nghĩa bóng) đỉnh cao