/əˈbjuː.sɪv/
lạm dụng

3. bulimia (n)
/buːˈliː.mi.ə/
chứng cuồng ăn

4. circulation (n)
/ˌsɝː.kjəˈleɪ.ʃən/
tổng số phát hành (báo, tạp chí...)

6. coverage (n)
/ˈkʌv.ɚ.ɪdʒ/
việc đưa tin về những sự kiện

7. eccentricity (n)
/ˌek.senˈtrɪs.ə.t̬i/
tính lập dị, tính kỳ cục

11. offence (n)
/əˈfens/
sự vi phạm, sự phạm tội

12. rating (n)
/ˈreɪ.t̬ɪŋ/
sự xếp hạng
|
Thời gian học
00:00
|