1. special occasion (n)
/ˈspeʃ.əl əˈkeɪ.ʒən/
dịp đặc biệt
2. client (n)
/ˈklaɪ.ənt/
khách hàng
3. entertain (v)
/ en.t̬ɚˈteɪn/
giải trí
4. event (n)
/ɪˈvent/
sự kiện
5. guest (n)
/ɡest/
khách
6. order (v)
/ˈɔːr.dɚ/
thứ tự
7. presentation (n)
/ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/
bài thuyết trình
8. reception (n)
/ rɪˈsep.ʃən/
phòng tiếp đón khách ở khách sạn
9. socialise (v)
/ˈsoʊ.ʃə.laɪz/
xã hội hóa
10. waiter (n)
/ ˈweɪ.t̬ɚ/
nam phục vụ