1. budget (v)
/ˈbʌdʒ.ɪt/
dự thảo ngân sách
2. labour (n)
/ˈleɪ.bɚ/
nhân công
3. project manager (n)
/ˌprɑː.dʒekt ˈmæn.ə.dʒɚ/
người quản lý dự án
4. aim (v)
/ eɪm/
mục tiêu
5. budget (n)
/ ˈbʌdʒ.ɪt/
ngân sách
6. deadline (n)
/ˈdedlaɪn/
hạn cuối cùng
7. project (n)
/ˈprɑː.dʒekt/
dự án
8. research (n)
/ ˈriː.sɝːtʃ/
sự nghiên cứu
9. schedule (n)
/ˈskedʒ.uːl/
lịch trình
10. stage (n)
/steɪdʒ/
giai đoạn
11. material (n)
/məˈtɪr.i.əl/
vật liệu