1. hierarchy (n)
/ˈhaɪ.rɑːr.ki/
hệ thống cấp bậc
2. subordinate (n)
/səˈbɔːr.dən.ət/
người cấp dưới, thuộc cấp
3. contact (n)
/ˈkɑːn.tækt/
sự liên lạc
4. etiquette (n)
/ˈet̬.ɪ.kɪt/
phép lịch sự
5. organisation (n)
/ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/
tổ chức
6. organisational (adj)
/ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən.əl/
7. relationship (n)
/ rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ
8. rule (n)
/ruːl/
quy tắc, luật lệ
9. status (n)
/ˈsteɪ.t̬əs/
địa vị
10. working environment (n)
/ˈwɜrkɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/
môi trường làm việc