/ˈsæt̬.ɪs.faɪd/
thỏa mãn, hài lòng

4. refund (v)
/ˈriː.fʌnd/
hoàn lại, trả lại

5. apology (n)
/əˈpɑː.lə.dʒi/
lời xin lỗi

6. complaint (n)
/kəmˈpleɪnt/
sự than phiền, lời phàn nàn

8. feedback (n)
/ˈfiːd.bæk/
ý kiến phản hồi

9. payment (n)
/ ˈpeɪ.mənt/
sự trả tiền, sự thanh toán

10. quality (n)
/ ˈkwɑː.lə.t̬i/
chất lượng

11. training (n)
/ˈtreɪ.nɪŋ/
sự tập huấn, sự huấn luyện
|
Thời gian học
00:00
|