1. efficiency (n)
/ɪˈfɪʃ.ən.si/
hiệu suất, hiệu quả
2. productivity (n)
/ˌproʊ.dəkˈtɪv.ə.t̬i/
năng suất
3. stock (n)
/stɒk/
cổ phần
4. component (n)
/ kəmˈpoʊ.nənt/
thành phần
5. delivery (n)
/dɪˈlɪv.ɚ.i/
giao hàng, vận chuyển
6. production (n)
/prəˈdʌk.ʃən/
sự sản xuất
7. resource (n)
/ˈriː.sɔːrs/
tài nguyên
8. supply (v)
/səˈplaɪ/
cung cấp
9. waste (v)
/weɪst/
lãng phí
10. assembly (n)
/əˈsem.bli/
sự lắp ráp
11. capacity (n)
/kəˈpæs.ə.t̬i/