1. job satisfaction (n)
/ˈdʒɑːb sæt̬.ɪsˌfæk.ʃən/
mức độ hài lòng với công việc
2. pay (n)
/peɪ/
tiền lương
3. reward (v)
/rɪˈwɔːrd/
thưởng
4. bonus (n)
/ˈboʊ.nəs/
tiền thưởng, tặng kèm
5. initiative (n)
/ ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv/
sáng kiến, óc sáng kiến
6. motivation (n)
/ˌmoʊ.t̬əˈveɪ.ʃən/
động lực
7. power (n)
/ˈpaʊ.ɚ/
quyền lực
8. promote (v)
/ prəˈmoʊt/
đề bạt, đẩy mạnh
9. performance (n)
/ pɚˈfɔːr.məns/
hiệu suất, thành tích