1. freelance (n)
/ˈfriː.læns/
người làm nghề tự do
2. merger (n)
/ˈmɝː.dʒɚ/
sự sáp nhập
3. trade union (n)
/ˌtreɪd ˈjuː.ni.ən/
nghiệp đoàn, công đoàn
4. asset (n)
/ˈæs.et/
tài sản
5. company (n)
/ ˈkʌm.pə.ni/
công ty
6. competition (n)
/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/
cuộc đua, cuộc thi
7. entrepreneur (n)
/ˌɒn.trə.prəˈnɜːr /
chủ doanh nghiệp
8. hierarchy (n)
/ˈhaɪ.rɑːr.ki/
hệ thống cấp bậc
9. share (n)
/ʃer/
cổ phiếu, cổ phần