/əˈpreɪz/
đánh giá, định giá

2. autonomy (n)
/ɑːˈtɑː.nə.mi/
sự tự trị, sự tự quản

3. delegate (v)
/ˈdel.ə.ɡət/
uỷ quyền, uỷ thác, giao phó

4. objective (n)
/əbˈdʒek.tɪv/
mục tiêu, mục đích

6. coach (n)
/koʊtʃ/
huấn luyện viên

8. staff (n)
/stæf/
nhân viên

9. subordinate (n)
/səˈbɔːr.dən.ət/
người cấp dưới, thuộc cấp

11. task (n)
/tæsk/
nhiệm vụ, công việc
|
Thời gian học
00:00
|