1. damages (n)
/ˈdæmɪdʒɪz /
tiền bồi thường thiệt hại
2. legal action (n)
/ˌliː.ɡəl ˈæk.ʃən/
hành động pháp lý
3. severance pay (n)
/ˈsev.ɚ.əns peɪ/
tiền (bồi thường) thôi việc
4. stock option (n)
/ˈstɑːk ɑːpʃn/
quyền chọn mua cổ phiếu
5. budget (n)
/ ˈbʌdʒ.ɪt/
ngân sách
6. compensation (n)
/ˌkɑːm.penˈseɪ.ʃən/
đền bù
7. contract (n)
/ˈkɑːn.trækt/
hợp đồng
8. pay (n)
/peɪ/
tiền lương
9. pension (n)
/ˈpen.ʃən/
lương hưu
10. reward (v)
/rɪˈwɔːrd/
thưởng
11. salary (n)
/ˈsæl.ɚ.i/
lương
12. board (n)
/bɔːrd/
ban, ủy ban, bộ