1. cost (n)
/kɑːst/
chi phí
money that has to be spent in order to buy, do, or make something
2. revenue (n)
/ˈrev.ə.nuː/
doanh thu
money that a company receives, especially from selling goods or services
3. wealth (n)
/welθ/
sự giàu có, sự giàu sang
a large amount of money or valuable possessions that someone has
4. loan (n)
/loʊn/
tiền vay, khoản vay
an amount of money that is borrowed, often from a bank, and has to be paid back, usually together with an extra amount of money that you have to pay as a charge for borrowing
5. prosperity (n)
/prɑːˈsper.ə.t̬i/
sự phồn vinh, sự thịnh vượng
The state of being prosperous.
6. development (n)
/dɪˈvel.əp.mənt/
sự phát triển
the growth or improvement of a business, industry or economy
7. consortium (n)
/kənˈsɔːr.ʃəm/
liên doanh
an association between two or more companies to work together on a specific project (usually a major construction or engineering project)
8. negotiation (n)
/nəˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/
sự đàm phán, sự thương lượng
the process of negotiating a business deal
9. reserve (n)
/rɪˈzɝːv/
sự dự trữ, vật dự trữ, sự giữ gìn
the amount of something kept for future use
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00