/nəˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/
sự đàm phán, sự thương lượng

3. reserve (n)
/rɪˈzɝːv/
sự dự trữ, sự giữ gìn

4. cost (n)
/kɑːst/
chi phí

6. loan (n)
/loʊn/
tiền vay

7. prosperity (n)
/prɑːˈsper.ə.t̬i/
sự phồn vinh, thịnh vượng

8. revenue (n)
/ˈrev.ə.nuː/
doanh thu
|
Thời gian học
00:00
|