/eɪd/
sự giúp đỡ, sự viện trợ

2. boycott (n)
/ˈbɔɪ.kɑːt/
sự tẩy chay

5. litigation (n)
/ˌlɪt̬.əˈɡeɪ.ʃən/
cuộc kiện tụng, vụ kiện

6. lobby (v)
/ˈlɑː.bi/
vận động ở hành lang

8. protectionism (n)
/prəˈtek.ʃən.ɪ.zəm/
chính sách bảo hộ thương mại (mậu dịch)

9. quota (n)
/ˈkwoʊ.t̬ə/
chỉ tiêu, hạn ngạch

10. charity (n)
/ˈtʃer.ə.t̬i/
tổ chức từ thiện
|
Thời gian học
00:00
|