/ˈkɑːn.træk.tɚ/
nhà thầu, người nhận thầu

2. delay (n)
/dɪˈleɪ/
sự chậm trễ, sự trì hoãn

5. allocate (v)
/ˈæl.ə.keɪt/
phân, cấp, chỉ định

6. budget (n)
/ ˈbʌdʒ.ɪt/
ngân sách

7. control (v)
/kənˈtroʊl/
điều khiển, kiểm soát

11. stakeholder (n)
/ ˈsteɪkˌhoʊl.dɚ/
các bên có liên quan mật thiết
|
Thời gian học
00:00
|