1. facilitator (n)
/fəˈsɪl.ə.teɪ.t̬ɚ/
người cố vấn
2. accomplish (v)
/əˈkɑːm.plɪʃ/
hoàn thành
3. assign (v)
/əˈsaɪn/
giao việc
4. collaborate (v)
/kəˈlæb.ə.reɪt/
hợp tác, công tác
5. commit (v)
/kəˈmɪt/
cam kết
6. co-ordinate (v)
/koʊˈɔːr.dən.eɪt/
điều phối, phối hợp
7. deadline (n)
/ˈdedlaɪn/
hạn cuối cùng
8. feedback (n)
/ˈfiːd.bæk/
ý kiến phản hồi
9. goal (n)
/ ɡoʊl/
mục tiêu
10. task (n)
/tæsk/
nhiệm vụ, công việc
11. team (n)
/tiːm/
đội