/ˌek.skluːˈsɪv.ə.t̬i/
tính riêng biệt, tính độc quyền

5. target (n)
/ ˈtɑːr.ɡɪt/
đối tượng

6. distribution (n)
/ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/
sự phân phối, sự phân phát

7. launch (v)
/lɑːntʃ/
khởi đầu, đưa ra, phát động

8. model (n)
/ˈmɑː.dəl/
kiểu, mẫu

9. pricing (n)
/ˈpraɪ.sɪŋ/
sự đặt giá
|
Thời gian học
00:00
|